Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
86
83
41
G7
199
415
422
G6
3784
8483
4651
6879
0088
7317
9321
8124
8472
G5
2121
6850
6905
G4
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
G3
89355
24462
58900
01540
98272
81617
G2
40265
12820
14809
G1
47689
88741
48047
ĐB
477718
122218
387200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00, 01, 05, 09
1 14, 16, 18 15, 17, 18 11, 12, 17
2 21 20, 27, 27 21, 22, 24
3 35 32
4 41 40, 41, 45 41, 47
5 51, 55, 55, 58 50, 51, 58
6 62, 65, 66
7 78 79 72, 72
8 83, 84, 86, 89 83, 88 85, 89
9 99 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
01
25
G7
415
216
G6
3117
8485
2521
4723
7565
0414
G5
4450
4655
G4
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
G3
06022
45086
19874
23699
G2
22393
31756
G1
48320
96782
ĐB
722291
127000
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 07
1 14, 15, 17 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 21, 22, 23 23, 25
3 30 38
4 41, 48 40, 47
5 50 55, 56
6 65
7 78 74
8 85, 86 82
9 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
24
38
79
G7
990
114
268
G6
4030
2808
5310
5854
0042
2565
1762
6376
4110
G5
7440
4476
8073
G4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
G3
41777
94037
43938
96099
47563
66619
G2
41651
56554
71073
G1
17420
36079
85734
ĐB
172279
891413
654534
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08
1 10, 19, 19 13, 14, 15 10, 19
2 20, 24
3 30, 31, 37 38, 38 34, 34
4 40 42, 42 43
5 51 50, 54, 54, 55 51
6 65 62, 63, 68, 69
7 71, 73, 77, 79 71, 71, 76, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79
8 89 84 80, 81
9 90 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
01
81
G7
923
670
G6
6164
5110
8102
0787
3305
2641
G5
9897
9499
G4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
G3
31509
02644
49027
18784
G2
96699
76544
G1
67266
54587
ĐB
447652
451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09, 09 05, 05
1 10, 19, 19 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 96, 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
79
90
G7
867
137
G6
1583
6717
0808
3303
0530
6028
G5
3930
2530
G4
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
G3
18255
75653
73562
67318
G2
40662
07426
G1
66012
39484
ĐB
491946
933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/11/2024

Huế Phú Yên
G8
78
88
G7
034
065
G6
3972
3925
1364
4507
7565
4493
G5
6800
4789
G4
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
G3
07127
59553
64154
06714
G2
33197
33337
G1
76473
31768
ĐB
833715
632639
Đầu Huế Phú Yên
0 00 06, 07
1 10, 15 14
2 20, 25, 27
3 34, 37 37, 39
4 47
5 50, 53 54
6 60, 64 65, 65, 67, 67, 68
7 72, 73, 76, 78 71, 73, 77
8 88, 88, 89
9 97 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
68
21
39
G7
567
296
582
G6
8496
9379
6484
9318
2618
4100
3311
5611
6037
G5
3822
7308
7333
G4
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
G3
43060
72083
43698
75361
90912
48678
G2
81204
73509
67722
G1
42379
49634
63365
ĐB
082849
126285
937159
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 00, 08, 09
1 18, 18, 18 11, 11, 12
2 21, 22, 22 21, 28 22
3 32, 39 34, 37 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 60, 67, 68 61, 65 61, 65
7 72, 79, 79 71, 78, 78, 79
8 83, 83, 84 82, 83, 85 82
9 91, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
04
30
G7
669
638
358
G6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G5
7720
4304
5251
G4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G2
33719
51996
78455
G1
31675
02988
40521
ĐB
384534
171870
265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
86
G7
732
893
G6
1224
3456
2095
2765
8606
6158
G5
6768
6130
G4
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
G3
36393
14185
56762
05793
G2
63026
17699
G1
87964
99546
ĐB
740576
113054
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 06
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30, 32 30
4 46
5 56 54, 58
6 64, 68 62, 65
7 74, 75, 76 76, 78
8 85 83, 84, 86, 87
9 91, 93, 95, 97 93, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
61
83
64
G7
829
380
506
G6
6158
8705
7816
5658
0374
7773
5961
7257
6988
G5
0227
8111
0826
G4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
G3
85096
72346
23340
22413
10736
74458
G2
18280
69046
67278
G1
93438
75567
69647
ĐB
679346
667317
481427
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 01, 06 06, 08
1 16 11, 13, 13, 17 17
2 21, 27, 29 26 26, 27, 29
3 38 30, 36
4 46, 46 40, 46, 47 47
5 51, 58, 58 51, 58 57, 58
6 60, 61 67 61, 64
7 78 71, 73, 74 74, 78
8 80, 83, 85 80, 83 88
9 96 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
67
63
G7
329
390
G6
7332
4394
4140
2369
3216
0054
G5
7294
4099
G4
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
G3
47347
44532
72631
91602
G2
96401
89685
G1
76364
58304
ĐB
442829
318229
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01 02, 04, 04, 05
1 16
2 23, 29, 29 29
3 32, 32 31, 38
4 40, 47, 49 42
5 54
6 64, 67 63, 69
7
8 82, 83, 85 85
9 90, 94, 94 90, 93, 94, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
82
G7
397
784
G6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G5
2934
9257
G4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G3
30323
26035
37597
70124
G2
87894
91246
G1
03424
01505
ĐB
283697
681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/11/2024

Huế Phú Yên
G8
25
45
G7
276
558
G6
1460
8804
6731
8040
4462
5194
G5
3872
0850
G4
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
G3
26045
29266
12467
84407
G2
10165
84183
G1
02750
02331
ĐB
025976
120039
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 04 07
1 10 13, 19
2 25, 26 23
3 31 31, 33, 39
4 41, 43, 45 40, 45
5 50 50, 58
6 60, 65, 66 62, 67
7 72, 76, 76, 77 73
8 82, 83
9 94 94, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
29
82
82
G7
597
973
361
G6
2844
6439
8142
2386
3636
4109
4420
8135
3610
G5
8806
1752
8062
G4
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
G3
96600
34049
75394
75880
41451
15528
G2
52172
47666
58383
G1
60601
95822
32757
ĐB
620914
783019
246747
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 01, 02, 06, 09 09 05
1 14 19 10
2 29 22, 22 20, 21, 28
3 32, 33, 39, 39 36, 36 35, 37
4 42, 43, 44, 44, 49 42, 44 47, 47
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 72 73 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 97 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
94
49
50
G7
837
636
690
G6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G5
4076
0166
2178
G4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G2
12294
46437
76236
G1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
86
80
G7
716
350
G6
8634
0793
9653
9735
9088
9046
G5
5331
7678
G4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
G3
63152
02398
42443
69242
G2
15852
37692
G1
84140
45734
ĐB
067741
576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
48
89
85
G7
441
541
962
G6
2596
8211
0681
1072
6640
1404
1671
5552
4478
G5
9250
4053
0406
G4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
G3
93050
52072
03651
43059
54807
53931
G2
83387
90864
64205
G1
34861
58384
01962
ĐB
841294
541834
255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
63
33
G7
074
061
G6
8255
5980
1315
7748
3022
9266
G5
2528
4187
G4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
G3
35965
19528
46575
75067
G2
82141
24140
G1
78773
87516
ĐB
653585
863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
35
G7
247
413
G6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G5
3905
1815
G4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
58028
28138
82566
11638
G2
08737
19413
G1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Huế Phú Yên
G8
68
22
G7
024
477
G6
6257
7113
9260
1311
8185
3960
G5
3226
4669
G4
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
G3
22708
59457
31598
66170
G2
34140
17597
G1
31564
34482
ĐB
379343
074334
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 08
1 13 11
2 24, 26, 26 22, 25
3 37 33, 33, 34, 39
4 40, 43 41
5 57, 57
6 60, 64, 64, 67, 68 60, 69
7 75 70, 77, 78
8 82, 82, 85
9 92 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
62
15
61
G7
601
743
229
G6
3761
4582
0572
9497
8628
1090
1782
6657
6876
G5
3255
0161
3011
G4
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G3
48440
53399
02377
77523
12407
42000
G2
06282
13383
64651
G1
06086
27278
60656
ĐB
950381
921662
083283
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 00, 07, 08
1 12, 19 15 11
2 28 20, 21, 21, 23, 28 29
3 35 31
4 40 43, 44
5 55 51, 56, 57
6 61, 62, 64 61, 62 61, 61
7 72 70, 77, 77, 78, 79 76, 76
8 81, 82, 82, 84, 86, 87 83 82, 83, 86
9 99 90, 97 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
66
82
G7
592
661
718
G6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G5
9832
5031
9911
G4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G2
74801
98469
00765
G1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
12
60
G7
535
938
G6
2738
4428
2494
6211
4785
1496
G5
3383
5861
G4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G3
50772
31952
58747
76042
G2
16399
31198
G1
95513
07017
ĐB
721289
108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
89
27
91
G7
619
355
996
G6
2883
4434
4069
3476
9557
0558
5812
8072
7897
G5
3349
4887
8235
G4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
G3
65469
51155
53070
49670
34668
70577
G2
39093
72963
19673
G1
78025
59150
63547
ĐB
118793
171350
980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
68
G7
177
943
G6
9607
0346
8069
1535
9876
1365
G5
8059
1678
G4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
G3
88052
50428
93655
59193
G2
03671
86770
G1
98837
80096
ĐB
136481
145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
21
G7
450
147
G6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G5
6376
4240
G4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
79375
70978
49113
93622
G2
81409
13050
G1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Huế Phú Yên
G8
70
33
G7
951
281
G6
3858
5784
8741
2885
4733
6515
G5
8368
5976
G4
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
G3
60159
25073
23735
42882
G2
34961
21686
G1
32958
50434
ĐB
685419
304199
Đầu Huế Phú Yên
0 04
1 19 15
2 25
3 35 33, 33, 34, 35
4 40, 41, 49 42
5 51, 58, 58, 59 51
6 61, 61, 62, 68 63
7 70, 71, 73, 78 76
8 84 81, 81, 82, 84, 85, 86
9 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
68
16
03
G7
647
693
336
G6
4376
7715
1159
5384
4591
0556
1866
0738
3086
G5
3684
2453
9257
G4
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G3
82286
10965
20237
54793
42691
28062
G2
05020
75779
83534
G1
74754
08277
55824
ĐB
577483
602156
271494
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05 06 02, 03, 08
1 15 12, 13, 16
2 20, 26 24
3 38, 39 37, 37 34, 36, 38
4 47, 49
5 54, 59 53, 54, 56, 56 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 72, 74, 76 77, 79 75
8 83, 84, 86 84, 85 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
84
89
40
G7
416
888
523
G6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G5
2254
4286
1391
G4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G2
56484
24288
44181
G1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
07
60
G7
445
461
G6
5110
3371
4113
5240
2782
7976
G5
0673
0685
G4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
G3
88758
01198
34534
67342
G2
30566
81018
G1
88907
56114
ĐB
588840
351305
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07 03, 05
1 10, 13 14, 15, 18
2 24 29
3 30, 33, 34
4 40, 40, 45 40, 42
5 53, 54, 58 52, 54
6 66 60, 61
7 71, 73, 74 76
8 82, 85
9 94, 95, 98
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung