Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
86
|
02
|
G7 |
214
|
163
|
G6 |
0316
5587
4715
|
7416
4571
4747
|
G5 |
4016
|
3481
|
G4 |
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
|
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
|
G3 |
79248
43612
|
90865
87292
|
G2 |
02407
|
71907
|
G1 |
34986
|
64375
|
ĐB |
402215
|
544672
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 07 | 00, 02, 06, 07 |
1 | 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 | 10, 16 |
2 | ||
3 | 39 | 38 |
4 | 40, 48 | 47 |
5 | ||
6 | 67, 68 | 63, 65 |
7 | 77 | 71, 72, 75, 77, 78 |
8 | 86, 86, 87, 87 | 81, 88 |
9 | 92 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
42
|
00
|
G7 |
777
|
114
|
G6 |
0038
4444
2290
|
9380
8745
0175
|
G5 |
8613
|
9619
|
G4 |
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
|
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
|
G3 |
83208
63205
|
95018
24739
|
G2 |
75023
|
22729
|
G1 |
19525
|
72697
|
ĐB |
506704
|
523278
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 04, 05, 08 | 00, 07, 09 |
1 | 11, 13 | 12, 14, 18, 19 |
2 | 23, 25 | 29 |
3 | 32, 38 | 31, 37, 38, 39 |
4 | 42, 44 | 45 |
5 | 52 | |
6 | ||
7 | 73, 77 | 74, 75, 78 |
8 | 80, 82 | 80 |
9 | 90, 94 | 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
32
|
14
|
G7 |
917
|
338
|
G6 |
1561
5133
8849
|
1665
6138
6864
|
G5 |
5702
|
5582
|
G4 |
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
|
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
|
G3 |
00760
28511
|
49631
49033
|
G2 |
25376
|
23044
|
G1 |
18579
|
78736
|
ĐB |
147361
|
850181
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 02 | |
1 | 11, 17 | 14 |
2 | 26 | |
3 | 32, 33, 33 | 31, 33, 36, 36, 38, 38, 39 |
4 | 49, 49 | 44, 47 |
5 | 52 | |
6 | 60, 61, 61, 61, 63 | 64, 65, 68 |
7 | 76, 79 | 73 |
8 | 81, 82 | |
9 | 99, 99 | 95 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
07
|
66
|
G7 |
102
|
799
|
G6 |
4901
6714
8855
|
4297
4949
8737
|
G5 |
2438
|
6559
|
G4 |
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
|
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
|
G3 |
62744
78049
|
31279
47858
|
G2 |
64660
|
39406
|
G1 |
81637
|
30241
|
ĐB |
650210
|
133147
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 02, 07 | 03, 06 |
1 | 10, 14 | |
2 | ||
3 | 36, 37, 37, 38, 39 | 37 |
4 | 44, 45, 46, 49 | 41, 47, 48, 49 |
5 | 55 | 52, 53, 58, 59 |
6 | 60 | 66, 69 |
7 | 79 | |
8 | 87 | 89 |
9 | 93 | 90, 97, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
81
|
91
|
G7 |
664
|
648
|
G6 |
9280
5794
4142
|
0969
5444
1882
|
G5 |
6851
|
8118
|
G4 |
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
|
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
|
G3 |
63693
89010
|
84023
02064
|
G2 |
63048
|
94433
|
G1 |
74697
|
62618
|
ĐB |
017700
|
999151
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00 | 06 |
1 | 10 | 10, 16, 18, 18 |
2 | 22, 26 | 23 |
3 | 39 | 33 |
4 | 40, 42, 48 | 44, 44, 48, 48 |
5 | 51 | 51, 58 |
6 | 63, 64 | 62, 64, 69 |
7 | ||
8 | 80, 81, 81, 86 | 82 |
9 | 93, 94, 97 | 91 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
18
|
50
|
G7 |
553
|
457
|
G6 |
7020
2611
5695
|
8842
3710
7965
|
G5 |
5411
|
2030
|
G4 |
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
|
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
|
G3 |
94652
19358
|
29781
42845
|
G2 |
43663
|
72294
|
G1 |
80042
|
49625
|
ĐB |
405329
|
489503
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05, 07 | 03 |
1 | 11, 11, 18 | 10 |
2 | 20, 29 | 23, 25, 26 |
3 | 30, 33 | |
4 | 42 | 42, 45, 49 |
5 | 52, 53, 54, 58, 58 | 50, 56, 57 |
6 | 63, 65, 65 | 65 |
7 | 71 | |
8 | 81 | |
9 | 95 | 91, 93, 94 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
91
|
96
|
G7 |
366
|
461
|
G6 |
8379
7208
7503
|
3704
4319
6501
|
G5 |
4613
|
3615
|
G4 |
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
|
32288
39972
43221
19143
52443
11790
50849
|
G3 |
11688
21391
|
41093
65957
|
G2 |
42370
|
74090
|
G1 |
35639
|
96859
|
ĐB |
509871
|
882163
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 08 | 01, 04 |
1 | 12, 13, 19 | 15, 19 |
2 | 21 | |
3 | 39 | |
4 | 45 | 43, 43, 49 |
5 | 55 | 57, 59 |
6 | 66 | 61, 63 |
7 | 70, 71, 79 | 72 |
8 | 88 | 88 |
9 | 90, 91, 91, 94, 98 | 90, 90, 93, 96 |
XSMT Thứ 3 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 3 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.