Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
41
|
05
|
G7 |
579
|
463
|
G6 |
2594
7417
2109
|
8059
1121
8406
|
G5 |
1879
|
0263
|
G4 |
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
|
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
|
G3 |
04715
59009
|
31764
93711
|
G2 |
32354
|
49955
|
G1 |
24808
|
37738
|
ĐB |
080393
|
862862
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 08, 09, 09 | 05, 05, 06 |
1 | 15, 17 | 11 |
2 | 29 | 21 |
3 | 30, 32, 35 | 37, 38 |
4 | 41 | |
5 | 54 | 52, 53, 55, 59 |
6 | 62, 63, 63, 64 | |
7 | 78, 79, 79 | 79 |
8 | 85 | |
9 | 93, 94, 97 | 93, 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
66
|
31
|
G7 |
406
|
648
|
G6 |
5997
8213
9185
|
5307
9172
8611
|
G5 |
5179
|
3689
|
G4 |
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
|
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
|
G3 |
16638
42395
|
76608
22388
|
G2 |
27034
|
67973
|
G1 |
72724
|
08403
|
ĐB |
263224
|
328534
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06, 08 | 00, 00, 03, 07, 08 |
1 | 13, 17 | 11 |
2 | 23, 24, 24 | |
3 | 34, 38 | 31, 33, 34 |
4 | 45 | 44, 48 |
5 | 56 | |
6 | 63, 64, 66 | |
7 | 79 | 72, 73, 75 |
8 | 85 | 88, 89 |
9 | 95, 97 | 90, 92 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
22
|
22
|
G7 |
172
|
427
|
G6 |
5740
6001
5428
|
6143
9713
8380
|
G5 |
8249
|
2222
|
G4 |
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
|
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
|
G3 |
01223
46530
|
61385
14283
|
G2 |
78452
|
24687
|
G1 |
98251
|
90794
|
ĐB |
035606
|
182714
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 06 | 01 |
1 | 11 | 13, 13, 14 |
2 | 22, 23, 28, 28 | 22, 22, 25, 27, 29 |
3 | 30, 35 | |
4 | 40, 49 | 43, 49 |
5 | 51, 52 | 52 |
6 | 65 | |
7 | 72, 72 | |
8 | 84 | 80, 83, 84, 85, 87 |
9 | 91 | 94 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
50
|
70
|
G7 |
775
|
859
|
G6 |
8676
7880
4647
|
3938
9581
0706
|
G5 |
0276
|
7909
|
G4 |
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
|
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
|
G3 |
62304
46859
|
92325
16228
|
G2 |
55709
|
55150
|
G1 |
63304
|
01791
|
ĐB |
736465
|
376716
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 04, 09 | 06, 08, 09 |
1 | 10 | 16 |
2 | 25, 28 | |
3 | 38 | |
4 | 46, 47 | 45, 48 |
5 | 50, 59 | 50, 54, 59 |
6 | 61, 65 | |
7 | 75, 76, 76, 78 | 70, 75 |
8 | 80, 84 | 80, 81 |
9 | 93, 98 | 91, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
92
|
83
|
G7 |
400
|
303
|
G6 |
2348
6200
6299
|
5771
8601
5321
|
G5 |
8923
|
0061
|
G4 |
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
|
66352
60727
37744
56052
10983
76759
98122
|
G3 |
60110
21638
|
21080
36638
|
G2 |
70216
|
93241
|
G1 |
21522
|
72422
|
ĐB |
954722
|
250326
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 00 | 01, 03 |
1 | 10, 16 | |
2 | 22, 22, 23 | 21, 22, 22, 26, 27 |
3 | 38 | 38 |
4 | 48, 49 | 41, 44 |
5 | 51, 55, 59 | 52, 52, 59 |
6 | 61 | |
7 | 72, 77 | 71 |
8 | 80, 83, 83 | |
9 | 92, 99, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
48
|
50
|
G7 |
672
|
725
|
G6 |
3275
8010
7406
|
8998
4155
9621
|
G5 |
1071
|
1245
|
G4 |
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
|
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
|
G3 |
74455
05907
|
03045
94840
|
G2 |
06241
|
39028
|
G1 |
72370
|
40267
|
ĐB |
295827
|
938059
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06, 07 | |
1 | 10, 19 | |
2 | 22, 27 | 21, 25, 28 |
3 | 38 | |
4 | 41, 48 | 40, 45, 45, 46 |
5 | 52, 53, 55 | 50, 55, 59 |
6 | 67 | |
7 | 70, 71, 72, 75 | 70, 77 |
8 | 83, 87, 88 | |
9 | 91, 97, 98, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
74
|
84
|
G7 |
801
|
943
|
G6 |
3916
7664
9542
|
4437
4251
3990
|
G5 |
7248
|
9186
|
G4 |
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
|
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
|
G3 |
08010
67605
|
85841
59590
|
G2 |
97102
|
89055
|
G1 |
70480
|
14365
|
ĐB |
726763
|
508499
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 02, 05, 08, 08 | 03 |
1 | 10, 16, 18 | 11 |
2 | 25 | |
3 | 37 | |
4 | 42, 43, 48 | 41, 43, 43 |
5 | 51, 55, 57 | |
6 | 63, 64 | 65 |
7 | 74 | |
8 | 80 | 84, 86 |
9 | 91, 95, 96 | 90, 90, 90, 91, 99 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.